CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI ĐẶC BIỆT CHO KHÁCH HÀNG MUA XE FORD RANGER LIMITED 2022 TRONG THÁNG 06/2022
Nội dung chương trình cụ thể như sau:
👍 Ford Long Biên ưu đãi hàng trăm triệu đồng cho các dòng xe mới nhất, số lượng khuyến mãi có hạn, nhanh tay đăng ký ngay hôm nay.
👍 Giá xe tốt nhất thị trường
👍 Lái thử xe Ford tận nhà hoàn toànmiễn phí.
👍 Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm hoàn toàn miễn phí.
👍 Xe có sẵn, nhiều màu sắc để lựa chọn và sẵn sàng giao nhanh theo yêu cầu.
👍 Hỗ trợ mua xe Ford trả góp với lãi suất ưu đãi từ các ngân hàng hàng đầu Việt Nam.
👍 Miễn phí tư vấn chọn xe phù hợp với nhu cầu, khả năng tài chính hoặc phong thủy.
✨ Đặc biệt:
>>Xe đã về, đủ dòng, đủ màu và sẵn sàng giao ngay trong tháng này<<
Tùy từng thời điểm mà các chương trình khuyến sẽ có sự thay đổi, do đó Quý khách hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn và nhận ngay những ưu đãi đặc biệt nhất!
Chúng tôi tin rằng, những ưu đãi đặc biệt trên đây sẽ giúp Anh/Chị thêm vững tâm hơn khi đưa ra quyết định mua xe vào thời điểm này. Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ Hotline.
GIÁ XE FORD RANGER LIMITED 2022
Kính chào Quý khách,
Quý khách đang quan tâm đến dòng xe bán tải Ford Ranger 2022 của Mỹ – “Ông vua bán tải”?
Dòng xe bán tải đỉnh cao – dẫn đầu phân khúc bán tải hiện nay. Với thiết kế mạnh mẽ, hầm hố đậm chất Mỹ, nội thất tiện nghi như một chiếc sedan hạng sang, vận hành mạnh mẽ xứng tầm “Bán tải Mỹ”… Ford Ranger không bỗng dưng dẫn đầu phân khúc với lượng xe bán ra hơn 1500 xe/ tháng!
Xe bán tải Ford Ranger “Mạnh mẽ như một chiếc bán tải, tiện nghi như một chiếc sedan”!
Các phiên bản của Ford Ranger 2022:
SẢN PHẨM | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ KHUYẾN MẠI |
Ford Ranger XL 4×4 MT | 628.000.000 | LIÊN HỆ 090.789.3777 |
Ford Ranger XLS 4×2 MT | 642.000.000 | |
Ford Ranger XLS 4×2 AT | 662.000.000 | |
Ford Ranger Limited 4×4 AT | 811.000.000 | |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 937.000.000 | |
Ford Ranger Raptor 2.0L | 1.202.000.000 |
* Giá xe cực kì ưu đãi cùng các khuyến mãi tiền mặt, gói phụ kiện lên đến hàng chục triệu đồng siêu hấp dẫn cho khách hàng liên hệ trực tiếp trong này. Gọi điện ngay để nhận tư vấn mua xe và chi tiết về chương trình khuyến mãi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD RANGER LIMITED 2022
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD RANGER LIMITED 2022 | |
Động cơ | Single-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Số chỗ ngồi | 05 |
Nội thất | Bọc da cao cấp |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 5362 x 1860 x 1830 mm |
Chiều dài cơ sở | 3220 mm |
Trọng lượng xe | 2071 Kg |
Kích thước mâm lốp | 265/60R18 |
Nước sản xuất | Việt Nam |
Hệ thống trợ lực lái | Điện |
Bánh, lốp, và phanh
- Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ 18” – Alloy 18”/18”
- Cỡ lốp / Tire Size : 265/60R18
- Phanh trước / Front Brake : Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Hệ thống treo
- Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
- Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống âm thanh
- Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3/ Voice Control SYNC Gen 3
- Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers)
- Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display : Hai màn hình TFT 4.2
- Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
Hệ thống Điều hòa
- Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Hệ thống điện
- Ổ nguồn 230V/ 230V outlet : Không / Without
Hộp số
- Hộp số / Transmission : Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
- Ly hợp / Cluth : Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring
Khả năng lội nước
- Khả năng lội nước / Water wading (mm) : 800
Kích thước và trọng lượng
- Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) : 6350
- Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) : 3220
- Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
- Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1815
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) : 200
- Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) : 808
- Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) : 2067
- Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) : 3200
Trang thiết bị Ngoại thất
- Bộ trang bị thể thao Wildtrak : Giá nóc/Roof rails, thanh Sport bar, lót thùng/ Bedliner
- Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp : Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector
- Gương chiếu hậu / Outer door mirror : Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện/ Power adjust, fold, heated
- Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors : Sơn đen bóng / Black Paint
- Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With
- Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door Handles : Sơn đen bóng / Black Paint
- Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp : Có / With
- Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
Trang thiết bị an toàn
- Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor : Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau/ Rear parking sensor
- Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electron : Có / With
- Hệ thống chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
- Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
- Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation : Không / Without
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With
- Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists : Không / Without
- Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) : Có / With
- Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control : Có/ With
- Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) : Có / With
- Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS : Có/ With
- Túi khí bên/ Side Airbags : Có/ With
- Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
- Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags : Có/ With
Trang thiết bị tiện nghi bên trong xe
- Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
- Ghế lái trước/ Front Driver Seat : Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
- Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
- Gương chiếu hậu trong / Internal miror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
- Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Có / With
- Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather
- Vật liệu ghế / Seat Material : Da pha nỉ cao cấp Wildtrak/ Leather & Velour Wildtrak
Trợ lực lái
- Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 160 (118 KW) / 3700
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198
- Gài cầu điện / Shift – on – fly : Không / without
- Hệ thống truyền động / Power train : Một cầu chủ động / 4×2
- Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without
- Loại cabin / Cab Style : Cabin kép/ Double cab
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 385 / 1600-2500
- Tiêu chuẩn khí thải / Emision level : EURO 4
- Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) : 86 x 94,6
- Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi