Ford Everest – Ambiente 2.2L 4×2 AT | Ford Long Biên
Chi tiết mô hình

- 1.459.000
Khung gầm
-
- Phanh trước: Tấm thông gió
- Hệ thống treo phía trước: Đai độc lập, đôi chùm đôi với cuộn dây chống va đập và thanh chống trượt
- Phanh sau: đĩa cứng
- Hệ thống treo sau: trục trực tiếp, thanh 4 thanh, lò xo cuộn, thanh chống rỉ và kết nối Watts
- Hệ thống lái: Hệ thống lái điện tử hỗ trợ (EPAS)
- Lốp xe: 265/65 / R17 Mọi mùa
- Bánh xe: 17
Comfort & Convenience
-
- Máy lạnh: Khu Single AC
- Hệ thống âm thanh: Đài AM / FM (Dual Tuner), USB, iPOD, CD, MP3
- Aux In: 1
- Bluetooth
- Khóa cửa điện
- Power Windows: Một chạm lên / xuống Driver
- Hộp số AC phía sau
- Gương chiếu hậu: Ngày và đêm
- Màn hình: 4
- Diễn giả: 8
- SYNC TM : Gen 1
- USB: 1
Thứ nguyên
-
- Chiều dài tổng thể x Rộng x Cao (mm): 4893 x 1862 x 1836
- Số chỗ ngồi: 7
- Chiều dài cơ sở (mm): 2850
Ngoại thất
-
- Màu sắc: Đúc đen
- Điều chỉnh điện
- Loại: Phản xạ
- Door Handles : Moulded Black
- Front and Rear Mudflaps
- Front Bumper : Body Color
- Front Fog Lamps
- Front Wiper : Intermittent Variable Speed
- Grille : Painted
- Headlamps Type : Reflector
- Liftgate Applique : Painted
- Rear Bumper : Body Color with Moulded Skid Plate
- Rear Defogger
- Rear Fog Lamps
- Rear Wiper
- Roof Rails
- Spoiler : with Center High Mount Stop Lamp
- Tail Lamps
Interior
-
- Dome Lamp
- Gear Shift : Urethane
- Glove Box Lighting
- Interior Door Handles : Moulded Black
- Overhead Console : With map light and sunglass holder
- Park Brake : Moulded
- Seats 2nd Row : 60/40 tip & slide, fold-flat
- Seats 3rd Row : 50/50 fold-flat
- Seats – Driver Seat : 4-Way Manual with Lumbar
- Seats – Materials : Fabric
- Seats – Passenger Seat : 2-Way Manual
Powertrain
-
- Drive : 4×2
- Engine Type : I4 2.2L High Power – Gen 3.5
- Fuel Type : Diesel
- Max. Output : 160 PS @ 3200 rpm
- Max. Torque : 385Nm @ 1600-2500 rpm
- Loại truyền: 6 tốc độ tự động